Có 2 kết quả:
时钟 shí zhōng ㄕˊ ㄓㄨㄥ • 時鐘 shí zhōng ㄕˊ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
clock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
clock
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0